close
Khi máy in trở thành một phần quan trọng trong quy trình làm việc và sáng tạo, việc hiểu rõ các ký tự trong tên máy in trở nên cực kỳ quan trọng. Những ký tự này chứa đựng thông tin về chức năng, hiệu suất và tính năng của máy in. Hãy cùng Mực Máy In 24htìm hiểu ý nghĩa các ký tự hậu tố trong tên máy in để có lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn.

Ký Tự Hậu Tố Trong Tên Máy In Là Gì?

Ký tự hậu tố là chuỗi ký tự được thêm vào cuối tên của máy in nhằm mô tả và xác định các đặc tính, chức năng hoặc thông số kỹ thuật quan trọng. Những ký tự này cung cấp thông tin chi tiết về khả năng và tính năng của máy in, giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm.

Bảng Tóm Tắt Các Loại Ký Tự Hậu Tố Trong Tên Máy In

Ký Tự Hậu Tố
Viết Tắt Của
Ý Nghĩa
A
-
Chức năng cơ bản
C
Color
Chức năng in màu
D
Duplex
Chức năng in hai mặt tự động
E
Eprint
Kết nối thông minh với smartphone
F
Fax
Chức năng Fax
N
Network
Kết nối với mạng LAN
W
Wifi
Kết nối không dây
T
Tray
Trang bị thêm khay giấy
L
Limiter
Cấu hình máy giới hạn, không thể nâng cấp thêm
X
-
Nhiều chức năng khác nhau tương đương với DTN

Một Số Kết Hợp Ký Tự Hậu Tố Phổ Biến

 
Ký Tự Hậu Tố Kết Hợp
Ý Nghĩa
DN
Duplex - Network: In hai mặt, kết nối mạng LAN
DW
Duplex - Wifi: In hai mặt, kết nối không dây
CW
Color - Wifi: In màu, kết nối không dây
CN
Color - Network: In màu, kết nối mạng LAN
FDW
Fax - Duplex - Wifi: Fax, in hai mặt, kết nối không dây
CDW
Color - Duplex - Wifi: In màu, in hai mặt, kết nối không dây
FNW
Fax - Network - Wifi: Fax, kết nối mạng LAN và không dây
CDN
Color - Duplex - Network: In màu, in hai mặt, kết nối mạng LAN
FDN
Fax - Duplex - Network: Fax, in hai mặt, kết nối mạng LAN
DNE
Chức năng in đảo mặt, kết nối mạng LAN và kết nối thông minh với smartphone
 
 
Khi chọn mua máy in, việc hiểu rõ các ký tự hậu tố trong tên máy sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Dưới đây là các loại ký tự hậu tố phổ biến và ý nghĩa của chúng:

3.1. Ký Tự A - Máy In Có Chức Năng Cơ Bản

Máy in với ký tự A thường chỉ có khả năng in cơ bản mà không có thêm các tính năng nâng cao. Điều này giúp người dùng dễ dàng nhận biết và chọn lựa máy in phù hợp với nhu cầu đơn giản.

3.2. Ký Tự C (Color) - Máy In Có Chức Năng In Màu

Ký tự C viết tắt của Color, biểu thị máy in có khả năng in màu. Điều này mang lại sự tiện ích trong việc tái tạo các gam màu, đem đến trải nghiệm in ấn đa dạng và chất lượng.

3.3. Ký Tự D (Duplex) - Máy In Có Chức Năng In Đảo Mặt

Ký tự D viết tắt của Duplex, cho biết máy in có chức năng in hai mặt tự động. Tính năng này giúp tiết kiệm giấy và tăng hiệu suất làm việc.

3.4. Ký Tự E (Eprint) - Máy In Có Chức Năng Kết Nối Thông Minh Với Smartphone

Ký tự E đại diện cho tính năng Eprint, cho phép máy in kết nối và tương tác thông minh với smartphone. Người dùng có thể in ấn trực tiếp từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng thông qua các ứng dụng.

3.5. Ký Tự F (Fax) - Máy In Có Chức Năng Fax

Ký tự F viết tắt của Fax, chỉ ra rằng máy in này được trang bị thêm tính năng fax, giúp gửi và nhận fax trực tiếp từ máy in mà không cần thiết bị fax riêng biệt.

3.6. Ký Tự N (Network) - Máy In Có Kết Nối Với Mạng LAN

Ký tự N biểu thị khả năng kết nối của máy in với mạng LAN. Điều này cho phép chia sẻ máy in trong mạng nội bộ, giúp nhiều người dùng in ấn từ các thiết bị khác nhau trên cùng một mạng.

3.7. Ký Tự W (Wifi) - Máy In Có Kết Nối Không Dây

Ký tự W viết tắt của Wifi, cho biết máy in được trang bị khả năng kết nối không dây. Người dùng có thể in ấn từ các thiết bị di động, máy tính bảng hoặc máy tính mà không cần sử dụng dây cáp.

3.8. Ký Tự T (Tray) - Máy In Trang Bị Thêm Khay Giấy

Ký tự T viết tắt của Tray, cho biết máy in được trang bị thêm một khay giấy bổ sung, hữu ích cho người dùng cần nhiều loại giấy hoặc dung lượng giấy lớn hơn.

3.9. Ký Tự L (Limiter) - Máy In Có Cấu Hình Giới Hạn

Ký tự L viết tắt của Limiter, biểu thị máy in có hạn chế về khả năng nâng cấp hay mở rộng các chức năng phụ trợ. Lựa chọn máy in có hậu tố L có thể giới hạn trong việc tùy chỉnh hoặc nâng cấp theo thời gian.

3.10. Ký Tự X - Máy In Có Nhiều Chức Năng

Ký tự X tương đương với DTN, biểu thị máy in có nhiều chức năng khác nhau và thường là các mẫu máy cao cấp hoặc hàng đầu của nhà sản xuất.

4. Các loại ký tự hậu tố từ 2 chữ trở lên trong tên máy in

4.1. Ký Tự DN - In Đảo Mặt, Kết Nối Mạng LAN

Ký tự DN viết tắt của Duplex - Network. Máy in với ký tự DN có thể in đảo mặt tự động và kết nối với mạng LAN. Điều này giúp tiết kiệm giấy và chia sẻ tài nguyên in ấn trên mạng nội bộ của tổ chức hoặc gia đình.

4.2. Ký Tự DW - In Đảo Mặt, Kết Nối Mạng Không Dây

Ký tự DW viết tắt của Duplex - Wifi. Máy in DW có chức năng in đảo mặt tự động và kết nối mạng không dây. Điều này mang lại tiện ích của việc tiết kiệm giấy và khả năng kết nối linh hoạt qua WiFi.

4.3. Ký Tự CW - In Màu, Kết Nối Mạng Không Dây

Ký tự CW viết tắt của Color - Wifi. Máy in với ký tự CW có khả năng in màu và kết nối mạng không dây. Điều này cung cấp trải nghiệm in ấn đa màu sắc và linh hoạt thông qua kết nối không dây.

4.4. Ký Tự CN - In Màu, Kết Nối Mạng LAN

Ký tự CN viết tắt của Color - Network. Máy in với ký tự CN có khả năng in màu và kết nối mạng LAN. Điều này giúp chia sẻ tài nguyên in ấn trong mạng nội bộ và đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng với chất lượng cao.

4.5. Ký Tự FDW - Fax, In Đảo Mặt, Kết Nối Mạng Không Dây

Ký tự FDW viết tắt của Fax - Duplex - Wifi. Máy in với ký tự FDW có chức năng Fax, in đảo mặt tự động và kết nối mạng không dây. Điều này cung cấp khả năng gửi và nhận fax, in đảo mặt thuận tiện và kết nối không dây linh hoạt.

4.6. Ký Tự CDW - In Màu, In Đảo Mặt, Kết Nối Mạng Không Dây

Ký tự CDW viết tắt của Color - Duplex - Wifi. Máy in với ký tự CDW có khả năng in màu, in đảo mặt tự động và kết nối mạng không dây. Điều này mang lại trải nghiệm in ấn đa dạng, thuận tiện và linh hoạt.

4.7. Ký Tự FNW - Fax, Kết Nối Mạng LAN Và Không Dây

Ký tự FNW viết tắt của Fax - Network - Wifi. Máy in với ký tự FNW có chức năng Fax, kết nối mạng LAN và không dây. Điều này giúp gửi và nhận fax, chia sẻ thông tin trên cả mạng dây và không dây.

4.8. Ký Tự CDN - In Màu, In Đảo Mặt, Kết Nối Mạng LAN

Ký tự CDN viết tắt của Color - Duplex - Network. Máy in với ký tự CDN có khả năng in màu, in đảo mặt tự động và kết nối mạng LAN. Điều này kết hợp chất lượng in màu, tiết kiệm tài nguyên và chia sẻ thông tin trong mạng LAN.

4.9. Ký Tự FDN - Fax, In Đảo Mặt, Kết Nối Mạng LAN

Ký tự FDN viết tắt của Fax - Duplex - Network. Máy in với ký tự FDN có chức năng Fax, in đảo mặt tự động và kết nối mạng LAN. Điều này kết hợp tính năng fax, tiết kiệm giấy và chia sẻ thông tin trong môi trường mạng.

4.10. Ký Tự DNE - In Đảo Mặt, Kết Nối Mạng LAN Và Thông Minh Với Smartphone

Ký tự DNE viết tắt của Duplex - Network - Eprint. Máy in với ký tự DNE có khả năng in đảo mặt tự động, kết nối mạng LAN và kết nối thông minh với smartphone. Điều này kết hợp tiết kiệm giấy, chia sẻ thông tin và in ấn thông minh từ smartphone.
 
Liên hệ ngay với https://mucmayin24h.com/, kỹ thuật viên sẽ đến thay mực tận nơi.

Bảng Giá Đổ Mực Máy In Hà Nội

Hãng Máy In
Trắng Đen
Màu
Canon - HP
90.000 – 120.000
120.000 - 150.000
Brother
150.000
120.000 - 150.000
Samsung
120.000 - 150.000
120.000 - 150.000
Ricoh
120.000 - 150.000
120.000 - 150.000
Xerox
120.000 - 150.000
120.000 - 150.000
Epson
120.000 - 150.000
120.000 - 150.000
Panasonic
120.000 - 150.000
120.000 - 150.000

TRUNG TÂM MÁY VĂN PHÒNG 24H HÀ NỘI

Hỗ trợ khách hàng: Mực Máy In 24h luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật trước và sau khi sử dụng dịch vụ đổ mực máy in tại nhà.
Hotline: 0985 637 368
Tổng đài: 0915 097 368
Tư vấn: 0985637368 (Zalo)
Hệ thống enity:
Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web Web
arrow
arrow
    全站熱搜
    創作者介紹
    創作者 Mực Máy In 的頭像
    Mực Máy In

    Mực Máy In 24h

    Mực Máy In 發表在 痞客邦 留言(0) 人氣()